Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
3.06% |
Các trận chưa diễn ra |
349 |
96.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
36.36% |
Trận hòa |
2 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
45.45% |
Tổng số bàn thắng |
26 |
Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
12 |
Trung bình 1.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Saudi Arabia U23 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Saudi Arabia U23 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Oman U23 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lebanon U23 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Oman U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lebanon U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bahrain U23 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Oman U23, Bahrain U23, Syria U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lebanon U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Oman U23 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lebanon U23 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Oman U23 |
5 bàn |