Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
342 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
38.89% |
Trận hòa |
3 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
44.44% |
Tổng số bàn thắng |
51 |
Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
27 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Jordan U23 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Jordan U23 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Syria U23 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bahrain U23 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Oman U23, Syria U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
United Arab Emirates U23, Bahrain U23, Lebanon U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Oman U23 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
United Arab Emirates U23, Syria U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Saudi Arabia U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lebanon U23 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lebanon U23 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Syria U23 |
8 bàn |