Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
82 |
27.33% |
Các trận chưa diễn ra |
218 |
72.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
38 |
46.34% |
Trận hòa |
17 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
27 |
32.93% |
Tổng số bàn thắng |
227 |
Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
126 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
101 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Uzbekistan U23 |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Saudi Arabia U23 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Uzbekistan U23 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Philippines U23, Bangladesh U23, Maldives U23, Nepal U23, Sri Lanka U23, Chinese Taipei U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Philippines U23, Bahrain U23, Kyrgyzstan U23, Ấn Độ U23, Hong Kong U23, Bangladesh U23, Maldives U23, Mông Cổ U23, Nepal U23, Sri Lanka U23, Chinese Taipei U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Indonesia U23, Campuchia U23, Lào U23, Myanmar U23, Philippines U23, Syria U23, Bangladesh U23, Maldives U23, Lebanon U23, Nepal U23, Yemen U23, Sri Lanka U23, Chinese Taipei U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Myanmar U23, Syria U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Myanmar U23, Nhật Bản U23, Bahrain U23, Yemen U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Syria U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nepal U23 |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Qatar U23 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tajikistan U23 |
11 bàn |