Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ayr Utd | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 5 | 12 |
2 | Falkirk | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 3 | 12 |
3 | Livingston | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 10 |
4 | Partick Thistle | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 8 |
5 | Greenock Morton | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 5 |
6 | Queens Park | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | 5 |
7 | Raith Rovers | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | 4 |
8 | Dunfermline | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | 4 |
9 | Airdrie United | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 11 | 4 |
10 | Hamilton FC | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 13 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 25 | 8.33% |
Các trận chưa diễn ra | 275 | 91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 12 | 48% |
Trận hòa | 8 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 5 | 20% |
Tổng số bàn thắng | 59 | Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 37 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 22 | Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ayr Utd | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ayr Utd | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Falkirk | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dunfermline, Airdrie United | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Airdrie United | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dunfermline, Greenock Morton, Raith Rovers | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Livingston | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Livingston, Partick Thistle | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Greenock Morton, Livingston | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hamilton FC | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hamilton FC, Raith Rovers | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hamilton FC, Airdrie United | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp