Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáBRA LNA Panama Liga Nacional de Ascenso
Cập nhật lúc: 27/09/2024 18:09
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
207 |
57.5% |
Các trận chưa diễn ra |
153 |
42.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
73 |
35.27% |
Trận hòa |
77 |
37% |
Chiến thắng trên sân khách |
57 |
27.54% |
Tổng số bàn thắng |
410 |
Trung bình 1.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
224 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
186 |
Trung bình 0.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Plaza Amador |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Plaza Amador |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Herrera |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Santos Macapa |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Santos Macapa |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Santos Macapa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Santos Macapa |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Santos Macapa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Santos Macapa |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Club Atletico Chiriqui |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Union Deportivo Universitario |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Club Atletico Chiriqui |
28 bàn |