Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nữ Vegalta Sendai | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 4 | 14 | 15 |
2 | Nữ As Elfen Sayama | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 |
3 | Nữ Iga Kunoichi | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 9 |
4 | Nữ Kibi International University | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16 | -15 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
30/08/2014 15:00 | relegation group | Nữ As Elfen Sayama | 2 - 1 | 0 - 1 | Nữ Iga Kunoichi | |
31/08/2014 14:00 | relegation group | Nữ Kibi International University | 0 - 4 | 0 - 1 | Nữ Vegalta Sendai | |
06/09/2014 14:00 | relegation group | Nữ Vegalta Sendai | 4 - 0 | 2 - 0 | Nữ Iga Kunoichi | |
07/09/2014 13:00 | relegation group | Nữ As Elfen Sayama | 3 - 0 | 3 - 0 | Nữ Kibi International University | |
05/10/2014 11:00 | relegation group | Nữ As Elfen Sayama | 0 - 4 | 0 - 3 | Nữ Vegalta Sendai | |
05/10/2014 11:00 | relegation group | Nữ Kibi International University | 0 - 2 | 0 - 1 | Nữ Iga Kunoichi | |
12/10/2014 11:00 | relegation group | Nữ Iga Kunoichi | 0 - 1 | 0 - 0 | Nữ As Elfen Sayama | |
13/10/2014 12:30 | relegation group | Nữ Vegalta Sendai | 3 - 0 | 1 - 0 | Nữ Kibi International University | |
19/10/2014 11:00 | relegation group | Nữ Iga Kunoichi | 2 - 0 | 0 - 0 | Nữ Vegalta Sendai | |
19/10/2014 11:00 | relegation group | Nữ Kibi International University | 1 - 2 | 0 - 0 | Nữ As Elfen Sayama | |
01/11/2014 11:00 | relegation group | Nữ Vegalta Sendai | 3 - 2 | 0 - 0 | Nữ As Elfen Sayama | |
01/11/2014 11:00 | relegation group | Nữ Iga Kunoichi | 2 - 0 | 1 - 0 | Nữ Kibi International University | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nữ Yunogo Belle | 18 | 11 | 3 | 4 | 37 | 25 | 36 |
2 | Nữ Beleza | 18 | 10 | 5 | 3 | 36 | 14 | 35 |
3 | Nữ Urawa Reds | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 11 | 35 |
4 | Nữ Albirex Niigata | 18 | 10 | 2 | 6 | 30 | 18 | 32 |
5 | Nữ Inac Kobe | 18 | 9 | 2 | 7 | 33 | 18 | 29 |
6 | Nữ JEF United Ichihara | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 23 | 28 |
7 | Nữ Vegalta Sendai | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 17 | 25 |
8 | Nữ As Elfen Sayama | 18 | 5 | 2 | 11 | 30 | 47 | 17 |
9 | Nữ Iga Kunoichi | 18 | 4 | 4 | 10 | 24 | 29 | 16 |
10 | Nữ Kibi International University | 18 | 0 | 1 | 17 | 11 | 79 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 44% |
Các trận chưa diễn ra | 168 | 56% |
Chiến thắng trên sân nhà | 55 | 41.67% |
Trận hòa | 23 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 54 | 40.91% |
Tổng số bàn thắng | 402 | Trung bình 3.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 207 | Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 195 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nữ Beleza, Nữ Yunogo Belle | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nữ JEF United Ichihara | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Nữ Yunogo Belle | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nữ Kibi International University | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nữ Kibi International University | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nữ Kibi International University | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nữ Urawa Reds | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nữ Vegalta Sendai | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nữ Urawa Reds | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nữ Kibi International University | 95 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nữ Kibi International University | 47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nữ Kibi International University | 48 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp