Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
105 |
35% |
Các trận chưa diễn ra |
195 |
65% |
Chiến thắng trên sân nhà |
43 |
40.95% |
Trận hòa |
35 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
29.52% |
Tổng số bàn thắng |
276 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
155 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
121 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tochigi City |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tochigi City |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tochigi City |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mio Biwako Shiga, Criacao Shinjuku |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maruyasu Industries, Tiamo Hirakata, Criacao Shinjuku |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mio Biwako Shiga |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mio Biwako Shiga, Kochi United |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honda, Kochi United |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mio Biwako Shiga |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yokogawa Musashino |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Criacao Shinjuku |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yokogawa Musashino |
21 bàn |