Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
26.67% |
Trận hòa |
7 |
47% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
26.67% |
Tổng số bàn thắng |
32 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
16 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Ahed |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ahed |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Ahed |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shabab Al Ghazieh, Shabab Sahel, Al Hikma |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Safa, Al-Nejmeh, Shabab Al Ghazieh, Shabab Sahel, Racing Beirut, Al Hikma |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Ansar Lib, Shabab Al Ghazieh, Tadamon Sour, Shabab Sahel, Trables Sports Club, Al Hikma, Al Bourj |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Ahed, Shabab Sahel, Trables Sports Club, Al Bourj |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Nejmeh, Shabab Al Ghazieh, Shabab Sahel, Racing Beirut |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Ahed, Al Ansar Lib, Trables Sports Club, Al Hikma, Al Bourj |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shabab Al Ghazieh, Alahli Nabatiya |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Ansar Lib, Alahli Nabatiya |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shabab Al Ghazieh |
5 bàn |