Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
429 |
143% |
Các trận chưa diễn ra |
-129 |
-43% |
Chiến thắng trên sân nhà |
349 |
81.35% |
Trận hòa |
156 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
173 |
40.33% |
Tổng số bàn thắng |
1771 |
Trung bình 4.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
1079 |
Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
692 |
Trung bình 1.61 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Aliaga Futbol As |
97 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Aliaga Futbol As |
83 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kepez Belediyespor |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sivas Dort Eylul Belediyespor |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kelkit Belediye Hurriyet |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pazarspor, Sultanbeyli |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Silivrispor |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bayburt Ozel Idare, Elazig Belediyespor, Tokat Bld Plevnespor |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Silivrispor |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tarsus Idman Yurdu |
117 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gumushanespor |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tarsus Idman Yurdu |
90 bàn |