Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kolding IF | 33 | 20 | 7 | 6 | 65 | 30 | 67 |
2 | B93 Copenhagen | 31 | 19 | 7 | 5 | 59 | 36 | 64 |
3 | Esbjerg FB | 32 | 19 | 5 | 8 | 58 | 34 | 62 |
4 | Aarhus Fremad | 32 | 17 | 8 | 7 | 59 | 36 | 59 |
5 | AB Kobenhavn | 32 | 12 | 10 | 10 | 63 | 54 | 46 |
6 | Roskilde | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 40 | 39 |
7 | Brabrand IF | 31 | 9 | 9 | 13 | 33 | 45 | 36 |
8 | Thisted | 33 | 9 | 8 | 16 | 32 | 48 | 35 |
9 | Skive IK | 32 | 8 | 10 | 14 | 40 | 52 | 34 |
10 | HIK | 28 | 9 | 4 | 15 | 34 | 48 | 31 |
11 | BK Frem | 31 | 5 | 9 | 17 | 34 | 58 | 24 |
12 | Jammerbugt | 15 | 0 | 0 | 15 | 1 | 43 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 173 | 48.06% |
Các trận chưa diễn ra | 187 | 51.94% |
Chiến thắng trên sân nhà | 77 | 44.51% |
Trận hòa | 43 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 60 | 34.68% |
Tổng số bàn thắng | 524 | Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 279 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 245 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kolding IF | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | AB Kobenhavn | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kolding IF | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Jammerbugt | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Jammerbugt | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Jammerbugt | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kolding IF | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kolding IF | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Aarhus Fremad | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | BK Frem | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | AB Kobenhavn | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | BK Frem | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp