Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
15.28% |
Các trận chưa diễn ra |
305 |
84.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
45.45% |
Trận hòa |
14 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
43.64% |
Tổng số bàn thắng |
252 |
Trung bình 4.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
138 |
Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
114 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Belconnen United, Queanbeyan City |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Queanbeyan City |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Brindabella Blues |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Canberra White Eagles |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Canberra White Eagles |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Canberra White Eagles |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Queanbeyan City |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Queanbeyan City |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Queanbeyan City |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Woden Weston |
72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Woden Weston |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Woden Weston |
44 bàn |