Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
3.89% |
Các trận chưa diễn ra |
346 |
96.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
35.71% |
Trận hòa |
3 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
42.86% |
Tổng số bàn thắng |
49 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tuggeranong United |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Canberra White Eagles |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tuggeranong United |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Weston Molonglo, Wagga City Wanderers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Anu, Weston Molonglo, Wagga City Wanderers, Yoogali Sc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Weston Molonglo, Queanbeyan City, Canberra White Eagles, Wagga City Wanderers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tuggeranong United, Anu, Yoogali Sc |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Wagga City Wanderers, Yoogali Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tuggeranong United, Canberra White Eagles |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Weston Molonglo |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Weston Molonglo |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Wagga City Wanderers |
8 bàn |