Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáGIB PD Gibraltar Premier Division
Cập nhật lúc: 27/09/2024 18:45
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
336 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
125% |
Trận hòa |
5 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
124 |
Trung bình 5.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
87 |
Trung bình 3.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
37 |
Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mons Calpe Sc |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
College Europa |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mons Calpe Sc |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brunos Magpies |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Brunos Magpies |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
College Europa |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lincoln City |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mons Calpe Sc |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lincoln City |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mons Calpe Sc |
47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
College Europa |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mons Calpe Sc |
45 bàn |