Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáGIB PD Gibraltar Premier Division
Cập nhật lúc: 27/09/2024 18:52
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
348 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
41.67% |
Trận hòa |
1 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
58.33% |
Tổng số bàn thắng |
34 |
Trung bình 2.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lincoln City |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lincoln City |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lincoln City |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mons Calpe Sc |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
College Europa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mons Calpe Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lincoln City, Mons Calpe Sc |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
College Europa |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mons Calpe Sc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
College Europa |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
St Joseph's GIB |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
College Europa |
8 bàn |