Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
67 |
22.33% |
Các trận chưa diễn ra |
233 |
77.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
40.3% |
Trận hòa |
14 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
38.81% |
Tổng số bàn thắng |
200 |
Trung bình 2.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
104 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
96 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pakhtakor Tashkent |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pakhtakor Tashkent |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pakhtakor Tashkent |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Aral Nukus, Xorazm Urganch, Sherdor Samarqand, Bunyodkor 2, Chust Pakhtakor |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Neftchi Fargona, Aral Nukus, Xorazm Urganch, Sherdor Samarqand, Bunyodkor 2, Chust Pakhtakor |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Alanga Koson, Aral Nukus, Xorazm Urganch, Sherdor Samarqand, Mashal Ii, Gulistan, Bunyodkor 2, Obod Tashkent, Uz Dong Joo Andijon, Nbu Osiyo, Chust Pakhtakor, Istiqlol Tashkent |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sherdor Samarqand |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Neftchi Fargona, Lokomotiv Tashkent, Sherdor Samarqand |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Alanga Koson, Aral Nukus, Xorazm Urganch, Sherdor Samarqand, Mashal Ii, Gulistan, Bunyodkor 2, Obod Tashkent, Uz Dong Joo Andijon, Nbu Osiyo, Chust Pakhtakor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Oktepa |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Oktepa |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Qizilqum Zarafshon |
12 bàn |