Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
33.33% |
Trận hòa |
3 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
46.67% |
Tổng số bàn thắng |
42 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Luzern |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zurich |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Luzern |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Neuchatel Xamax, Yverdon, Yf Juventus Zurich, Baulmes |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Basel, Neuchatel Xamax, Yverdon, Bellinzona, Concordia Chiajna, Yf Juventus Zurich, Baulmes |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sion, Thun, Neuchatel Xamax, Schaffhausen, Yverdon, Chiasso, Yf Juventus Zurich, Baulmes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Basel, Schaffhausen, Yverdon |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Young Boys, Basel, Yverdon, Concordia Chiajna |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zurich, Sion, Neuchatel Xamax, Schaffhausen, Bellinzona, Chiasso, Yf Juventus Zurich, Baulmes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Luzern |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Chiasso |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Young Boys, Luzern, Concordia Chiajna |
4 bàn |