Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
9.33% |
Các trận chưa diễn ra |
272 |
90.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
42.86% |
Trận hòa |
8 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
96 |
Trung bình 3.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
62 |
Trung bình 2.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
34 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Linfield FC |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Linfield FC |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Linfield FC |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Glenavon Lurgan, Moyola Park, Sport Leisure Swifts, Tobermore United, Dundela |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lisburn Distillery, Glenavon Lurgan, Ballyclare Comrades, Moyola Park, Loughgall, Newington, Limavady United, Lurgan Celtic, Sport Leisure Swifts, Tobermore United, Dundela, Larne, Dollingstown |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cliftonville, Glenavon Lurgan, Glentoran, Institute, Warrenpoint Town, Moyola Park, Sport Leisure Swifts, Tobermore United, Dundela, Newry City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tobermore United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Linfield FC, Lisburn Distillery, Ballyclare Comrades, Moyola Park, Loughgall, Newington, Carrick Rangers, Limavady United, Lurgan Celtic, Sport Leisure Swifts, Tobermore United, Dundela, Larne, Dollingstown |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cliftonville, Glenavon Lurgan, Ballymena United, Glentoran, Warrenpoint Town, Dergview, Tobermore United, Newry City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Glentoran, Moyola Park |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Glentoran |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Moyola Park |
8 bàn |