Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Thứ hạng |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Cliftonville |
5 |
4 |
0 |
1 |
10 |
3 |
7 |
12 |
2 |
Linfield FC |
5 |
3 |
1 |
1 |
5 |
2 |
3 |
10 |
3 |
Dungannon Swifts |
5 |
2 |
0 |
3 |
6 |
9 |
-3 |
6 |
4 |
Glentoran |
5 |
2 |
0 |
3 |
5 |
8 |
-3 |
6 |
5 |
Crusaders FC |
5 |
1 |
2 |
2 |
6 |
7 |
-1 |
5 |
6 |
Portadown FC |
5 |
1 |
1 |
3 |
5 |
8 |
-3 |
4 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáBắc AilenNorthern Ireland Premier LeagueNIR D1
Cập nhật lúc: 27/09/2024 19:08
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
217 |
72.33% |
Các trận chưa diễn ra |
83 |
27.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
91 |
41.94% |
Trận hòa |
50 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
76 |
35.02% |
Tổng số bàn thắng |
638 |
Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
332 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
306 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Coleraine |
74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Coleraine |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Portadown FC |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Donegal Celtic |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Donegal Celtic |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Donegal Celtic |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Donegal Celtic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Donegal Celtic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Donegal Celtic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lisburn Distillery |
74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lisburn Distillery |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Portadown FC |
34 bàn |